Đội ngũ Reviews Tiêu Tiền tổng hợp và liệt ra những Founded Là Gì dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có những thông tin mới và chính xác nhất. Xem ngay để không bỏ lỡ những tin tức hấp dẫn nhất nhé!
1.Ý nghĩa của founded trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

Tác giả: | dictionary.cambridge.org |
Ngày đăng: | 29 ngày trước |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 10 năm |
Traffic Tháng: | 2328022 |
Xếp hạng Google: | 6 |
Số lượng nhân viên: | 374 |
Doanh Thu ước tính: | 695996 |
Tối Ưu Người Dùng: | 88 |
Tóm tắt: | 7 ngày trước · founded ý nghĩa, định nghĩa, founded là gì: 1. past simple and past participle of found 2. past simple and past participle of find 3. to … |
2.Ý nghĩa của founding trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
Tác giả: | dictionary.cambridge.org |
Ngày đăng: | 27 ngày trước |
Xếp hạng: | 1![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 7 năm |
Traffic Tháng: | 593053 |
Xếp hạng Google: | 8 |
Số lượng nhân viên: | 267 |
Doanh Thu ước tính: | 391557 |
Tối Ưu Người Dùng: | 85 |
Tóm tắt: | 7 ngày trước · founding ý nghĩa, định nghĩa, founding là gì: 1. present participle of found 2. past simple and past participle of find 3. to bring … |
Xem thêm: Top 7 Ngao SốNg Ở Đâu Tin mới nhất 2022
3.Phân biệt FIND – FOUND – FOUNDED trong tiếng anh – Voca…

Tác giả: | www.ieltsdanang.vn |
Ngày đăng: | 4 ngày trước |
Xếp hạng: | 4![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 6 năm |
Traffic Tháng: | 2270037 |
Xếp hạng Google: | 14 |
Số lượng nhân viên: | 312 |
Doanh Thu ước tính: | 194914 |
Tối Ưu Người Dùng: | 84 |
Tóm tắt: | 3 thg 10, 2020 · IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Phân biệt FIND – FOUND – FOUNDED trong tiếng anh, đây là những từ thường xuyên được dùng nhưng rất nhiều bạn học … |
4.Nghĩa của từ Founded – Từ điển Anh – Việt – Tratu.vn – SOHA
Tác giả: | tratu.soha.vn |
Ngày đăng: | 23 ngày trước |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 8 năm |
Traffic Tháng: | 2309004 |
Xếp hạng Google: | 13 |
Số lượng nhân viên: | 95 |
Doanh Thu ước tính: | 656100 |
Tối Ưu Người Dùng: | 93 |
Tóm tắt: | Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ … |
Xem thêm: Top 19 bài thơ làm việc tốt mỗi ngày Update 2022 – Reviewstieutien
5.Founded là gì, Nghĩa của từ Founded | Từ điển Anh – Việt – Rung.vn

Tác giả: | www.rung.vn |
Ngày đăng: | 28 ngày trước |
Xếp hạng: | 1![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 8 năm |
Traffic Tháng: | 1769138 |
Xếp hạng Google: | 18 |
Số lượng nhân viên: | 291 |
Doanh Thu ước tính: | 719350 |
Tối Ưu Người Dùng: | 83 |
Tóm tắt: | Founded là gì: Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set up , established. |
6.Nghĩa của từ founded bằng Tiếng Anh – Vdict.pro
Tác giả: | vi.vdict.pro |
Ngày đăng: | 25 ngày trước |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 10 năm |
Traffic Tháng: | 2623486 |
Xếp hạng Google: | 18 |
Số lượng nhân viên: | 174 |
Doanh Thu ước tính: | 522905 |
Tối Ưu Người Dùng: | 89 |
Tóm tắt: | establish or originate (an institution or organization), especially by providing an endowment. … construct or base (a principle or other abstract thing) … |
Xem thêm: Top 20 Ngải Là Gì Đúng Nhất – Reviewtieutien
7.founded tiếng Anh là gì? – Làm cha cần cả đôi tay

Tác giả: | lamchacancadoitay.vn |
Ngày đăng: | 11 ngày trước |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 7 năm |
Traffic Tháng: | 2547040 |
Xếp hạng Google: | 8 |
Số lượng nhân viên: | 453 |
Doanh Thu ước tính: | 877034 |
Tối Ưu Người Dùng: | 90 |
Tóm tắt: | đặt nền móng=to found a new city+ xây dựng một thành phố mới=to found a party+ thành lập một đảng- căn xứ vào tiếng Anh là gì? dựa trên=arguments founded on … |
8.founded tiếng Anh là gì? – Blog Chia Sẻ AZ
Tác giả: | blogchiaseaz.com |
Ngày đăng: | 22 ngày trước |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 798891 |
Xếp hạng Google: | 9 |
Số lượng nhân viên: | 407 |
Doanh Thu ước tính: | 838721 |
Tối Ưu Người Dùng: | 80 |
Tóm tắt: | 23 thg 4, 2022 · Chào mừng bạn tới với website Blogchiaseaz, Hôm nay blogchiaseaz.com sẽ giới thiệu tới bạn về bài viết founded tiếng Anh là gì?, … |
9.founded trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Tác giả: | nghiatu.com |
Ngày đăng: | 6 ngày trước |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 7 năm |
Traffic Tháng: | 1971929 |
Xếp hạng Google: | 15 |
Số lượng nhân viên: | 181 |
Doanh Thu ước tính: | 720945 |
Tối Ưu Người Dùng: | 87 |
Tóm tắt: | Nghĩa của từ founded trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ founded … |
1.FOUNDED IN Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

Tác giả: | tr-ex.me |
Ngày đăng: | 28 ngày trước |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 1197832 |
Xếp hạng Google: | 3 |
Số lượng nhân viên: | 150 |
Doanh Thu ước tính: | 440324 |
Tối Ưu Người Dùng: | 89 |
Tóm tắt: | Case Logic was founded in 1984 in Boulder Colorado. Case … |
2.FOUNDED Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
Tác giả: | tr-ex.me |
Ngày đăng: | 14 ngày trước |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 1043847 |
Xếp hạng Google: | 2 |
Số lượng nhân viên: | 297 |
Doanh Thu ước tính: | 695931 |
Tối Ưu Người Dùng: | 98 |
Tóm tắt: | The company was founded by John Moody in 1909. Được … |
3.founded nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

Tác giả: | englishsticky.com |
Ngày đăng: | 15 ngày trước |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 9 năm |
Traffic Tháng: | 2005248 |
Xếp hạng Google: | 19 |
Số lượng nhân viên: | 317 |
Doanh Thu ước tính: | 918510 |
Tối Ưu Người Dùng: | 96 |
Tóm tắt: | founded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm founded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của founded. |
4.10+ đáp án :founded là gì xem nhiều nhất – Dichvuthanhtoan.vn
Tác giả: | dichvuthanhtoan.vn |
Ngày đăng: | 15 ngày trước |
Xếp hạng: | 1![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 7 năm |
Traffic Tháng: | 1262926 |
Xếp hạng Google: | 14 |
Số lượng nhân viên: | 260 |
Doanh Thu ước tính: | 293791 |
Tối Ưu Người Dùng: | 93 |
Tóm tắt: | 9 thg 9, 2022 · 10+ đáp án :founded là gì xem nhiều nhất · 1.FOUNDED | meaning, definition in Cambridge English Dictionary · 2.Meaning of founding in English – … |
5.ill-founded

Tác giả: | tudien.me |
Ngày đăng: | 21 ngày trước |
Xếp hạng: | 1![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
2 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 8 năm |
Traffic Tháng: | 2514644 |
Xếp hạng Google: | 19 |
Số lượng nhân viên: | 312 |
Doanh Thu ước tính: | 466643 |
Tối Ưu Người Dùng: | 92 |
Tóm tắt: | Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ill-founded nghĩa là không căn cứ, không có căn cứ vững chắc. |
6.TOP 10 founded là gì HAY NHẤT – Thiệp Nhân Ái
Tác giả: | thiepnhanai.com |
Ngày đăng: | 4 ngày trước |
Xếp hạng: | 5![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 6 năm |
Traffic Tháng: | 2081009 |
Xếp hạng Google: | 14 |
Số lượng nhân viên: | 117 |
Doanh Thu ước tính: | 267972 |
Tối Ưu Người Dùng: | 87 |
Tóm tắt: | Luẩn quẩn một câu hỏi founded là gì mà bạn chưa biết được đáp án chính xác của câu hỏi, nhưng không sao, câu hỏi này sẽ được thiepnhanai.com giải đáp cho … |
7.Từ điển Anh Việt “well-founded” – là gì?

Tác giả: | vtudien.com |
Ngày đăng: | 17 ngày trước |
Xếp hạng: | 1![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 8 năm |
Traffic Tháng: | 1104440 |
Xếp hạng Google: | 20 |
Số lượng nhân viên: | 476 |
Doanh Thu ước tính: | 738722 |
Tối Ưu Người Dùng: | 81 |
Tóm tắt: | adj. based on sound reasoning or evidence; tenable. well-founded suspicions. English Synonym and Antonym Dictionary. |
8.Well-Founded là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích
Tác giả: | sotaydoanhtri.com |
Ngày đăng: | 23 ngày trước |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
3 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
5 ![]() |
Website được thành lập: | 5 năm |
Traffic Tháng: | 1358444 |
Xếp hạng Google: | 3 |
Số lượng nhân viên: | 421 |
Doanh Thu ước tính: | 543732 |
Tối Ưu Người Dùng: | 98 |
Tóm tắt: | Well-Founded là gì? · Well-Founded là Có Căn Cứ; Có Đủ Lý Do. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . |
9.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘founded’ trong từ điển Lạc Việt
Tác giả: | tratu.coviet.vn |
Ngày đăng: | 7 ngày trước |
Xếp hạng: | 3![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
4 ![]() |
Website được thành lập: | 8 năm |
Traffic Tháng: | 1843970 |
Xếp hạng Google: | 13 |
Số lượng nhân viên: | 187 |
Doanh Thu ước tính: | 435953 |
Tối Ưu Người Dùng: | 93 |
Tóm tắt: | Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. |
10.ill-founded – Ebook Y Học – Y Khoa
Tác giả: | phacdochuabenh.com |
Ngày đăng: | 6 ngày trước |
Xếp hạng: | 2![]() |
Xếp hạng thấp nhất: |
1 ![]() |
Xếp hạng cao nhất: |
3 ![]() |
Website được thành lập: | 10 năm |
Traffic Tháng: | 338015 |
Xếp hạng Google: | 7 |
Số lượng nhân viên: | 183 |
Doanh Thu ước tính: | 718861 |
Tối Ưu Người Dùng: | 88 |
Tóm tắt: | Deprecated: mysql_pconnect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in … |
Với những thông tin được Reviewstieutien chia sẻ trên về Founded Là Gì trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin mới một cách nhanh chóng. Hãy để lại bình luận để góp ý kiến cho Reviews Tiêu Tiền nhé!
Bình luận